|
1/. Tin đồn thất thiệt là gì và phát tán
những tin đồn thất thiệt tại sao nó lại có thể gây hại cho xã hội?
Tin đồn thất thiệt là những thông tin không đúng sự thật,
không được kiểm chứng, nhưng vẫn bị tạo ra hoặc lan truyền và được trình bày
như sự thật. Việc phát tán tin đồn
thất thiệt gây hại cho xã hội vì:
+ Gây hoang mang dư luận, ảnh hưởng đến trật tự, an toàn
xã hội.
+ Xâm phạm danh dự, uy tín của cá nhân, doanh nghiệp hoặc
tổ chức, dẫn đến thiệt hại về tinh thần và kinh tế.
+ Làm nhiễu loạn thông tin, gây khó khăn cho công tác quản
lý nhà nước.
+ Trong nhiều trường hợp có thể tạo ra thiệt hại kinh tế
lớn, gây bất ổn thị trường hoặc bị lợi dụng để thực hiện hành vi vi phạm pháp
luật.
Do đó, pháp luật Việt Nam xem đây là hành vi nguy hiểm
cho xã hội và quy định chế tài xử lý từ phạt hành chính đến truy cứu trách nhiệm
hình sự tùy mức độ vi phạm
2/. Luật pháp Việt Nam quy định như thế
nào về việc xử lý phát tán tin đồn sai sự thật? Và các hình thức xử phạt đối với
hành vi này như thế nào?
Luật pháp Việt Nam hiện hành quy định rất rõ về việc xử
lý hành vi phát tán tin đồn sai sự thật, và việc bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp
của cá nhân, doanh nghiệp khi bị ảnh hưởng bởi những thông tin thất thiệt này.
Hành vi này có thể bị xử lý theo 3 nhóm chế tài là hành chính — dân sự — hình sự
tùy mức độ vi phạm. Cụ thể:
Về mức xử phạt hành chính, căn cứ quy định tại Điều 101 Nghị định 15/2020/NĐ-CP được sửa đổi
bởi Khoản 37 Điều 1 Nghị định 14/2022/NĐ-CP quy định mọi hành vi cung cấp,
chia sẻ, phát tán thông tin bịa đặt, sai sự thật trên mạng xã hội hoặc trên các
phương tiện điện tử gây ảnh hưởng đến danh dự, uy tín của cá nhân, tổ chức; gây
hoang mang trong cộng đồng; hoặc ảnh hưởng xấu đến an ninh trật tự đều bị xử phạt
tiền đến 30 triệu đồng và buộc phải gỡ bỏ thông tin vi phạm. Trong trường hợp mức
độ gây hại lớn, thông tin lan truyền rộng rãi hoặc gây hậu quả nghiêm trọng, cơ
quan chức năng có thể áp dụng các biện pháp xử phạt cao hơn theo quy định của
pháp luật.
Ở góc độ hình sự, hành vi tung tin đồn sai sự thật có
thể bị xử lý hình sự theo Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi 2017, 2025. Cụ thể, Điều
156 quy định tội Vu khống khi người vi phạm có hành vi bịa đặt hoặc loan truyền
thông tin mà họ biết rõ là sai sự thật nhằm xúc phạm nghiêm trọng đến danh dự,
nhân phẩm hoặc gây thiệt hại đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác. Hình
phạt cho tội này có thể lên đến 7 năm tù nếu phạm tội thông qua mạng xã hội,
gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến công cộng, hoặc gây thiệt hại lớn. Ngoài ra, Điều
288 Bộ luật hình sự còn xử lý hành vi đưa hoặc sử dụng trái phép thông tin trên
mạng máy tính, mạng viễn thông. Nếu hành vi phát tán tin đồn gây thiệt hại từ
100 triệu đồng trở lên hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, người vi phạm có thể
bị phạt tiền đến 200 triệu đồng hoặc phạt tù đến 7 năm.
Về trách nhiệm bồi thường dân sự, Bộ luật Dân sự 2015
quy định rõ tại các Điều 584 đến 592 rằng cá nhân, tổ chức bị thiệt hại do hành
vi tung tin đồn thất thiệt hoàn toàn có quyền yêu cầu bồi thường các thiệt hại
vật chất (như giảm doanh thu, mất hợp đồng, thiệt hại kinh doanh) và thiệt hại
tinh thần (đối với cá nhân bị xâm phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín). Ngoài ra,
người bị thiệt hại cũng có quyền yêu cầu buộc người vi phạm phải xin lỗi, cải
chính công khai hoặc gỡ bỏ thông tin.
3. Khi bị
tin đồn thất thiệt làm ảnh hưởng đến cá nhân, doanh nghiệp, hay tổ chức nào đó
có quyền yêu cầu bồi thường hoặc kiện ra tòa không? Và sẽ thực hiện các bước cụ
thể như thế nào?
Khi bị tin đồn thất thiệt
làm ảnh hưởng đến uy tín cá nhân, doanh nghiệp hay tổ chức, người bị thiệt hại
có quyền gửi đơn tố giác đến cơ quan công an hoặc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (sáp nhập với Sở thông
tin và Truyền thông) để yêu cầu xử lý hành vi vi phạm. Đồng thời, họ có
quyền khởi kiện ra Tòa án để yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Các bước thực hiện gồm:
thu thập đầy đủ chứng cứ như hình ảnh, bài viết, đường link, thời điểm đăng tải;
xác định rõ mức độ thiệt hại; lập vi bằng nếu cần tăng giá trị chứng cứ; gửi
đơn yêu cầu xử lý hành chính hoặc đơn tố giác tội phạm nếu có dấu hiệu hình sự;
yêu cầu gỡ bỏ thông tin hoặc cải chính công khai; và cuối cùng, nếu cần thiết,
tiến hành khởi kiện dân sự tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền để yêu cầu chấm dứt
hành vi vi phạm và bồi thường các thiệt hại phát sinh.
4. Liệu các
quy định hiện hành có đủ để xử lý tất cả các trường hợp phát tán tin đồn thất
thiệt, đặc biệt là khi nó được phát tán qua các nền tảng quốc tế như Facebook,
YouTube? Và anh có đề xuất gì về các quy định này để nâng cao ý thức của người
dân trong việc phòng ngừa tin đồn thất thiệt?
Hiện nay, hệ thống pháp
luật Việt Nam về cơ bản đã đủ cơ sở để xử lý hành vi phát tán tin đồn thất thiệt,
kể cả khi hành vi xảy ra trên các nền tảng quốc tế như Facebook, YouTube. Tuy
nhiên, việc xử lý trên các nền tảng xuyên biên giới vẫn gặp khó khăn do chủ tài
khoản ẩn danh, dữ liệu đặt tại nước ngoài, và việc yêu cầu hợp tác từ các nền tảng
quốc tế thường chậm hoặc hạn chế. Dù vậy, cơ quan quản lý vẫn có thể xử lý người
vi phạm nếu xác định được chủ tài khoản, bất kể nền tảng phát tán ở đâu, vì
hành vi xảy ra trên lãnh thổ Việt Nam.
Về đề xuất hoàn thiện:
+ Tăng mức xử phạt hành
chính để đảm bảo tính răn đe, đặc biệt với tài khoản có lượng người theo dõi lớn.
+ Bổ sung cơ chế buộc các
nền tảng xuyên biên giới phải gỡ bỏ nội dung sai sự thật trong thời hạn bắt buộc,
nếu không sẽ bị hạn chế dịch vụ tại Việt Nam.
+ Tăng trách nhiệm của
các KOL, người có ảnh hưởng, khi đăng tải thông tin liên quan đến người khác.
+ Đẩy mạnh tuyên truyền
pháp luật và giáo dục về “kiến thức số” để nâng cao nhận thức người dân khi tiếp
nhận và chia sẻ thông tin.
+ Tăng cường công cụ xác
minh danh tính trên mạng, hạn chế tình trạng tài khoản ảo dùng để tung tin.
Trân trọng.
LS TRẦN MINH HÙNG
|