1.Quy định của pháp luật về quyền im lặng:
Theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 60 và điểm h khoản 2 Điều 61 Bộ luật Tố tụng hình sự: Bị can, bị cáo có quyền trình bày lời khai, trình bày ý kiến, không buộc phải đưa ra lời khai chống lại chính mình hoặc buộc phải nhận mình có tội.
Lời khai của bị can, bị cáo là nguồn chứng cứ không thể thiếu trong vụ án hình sự. Ngay sau khi khởi tố vụ án, điều tra viên phải tiến hành hỏi cung bị can, bị cáo. Bị can, bị cáo có quyền nhưng không buộc phải chứng minh mình vô tội, không buộc phải đưa ra lời khai chống lại mình hoặc buộc phải nhận mình có tội, có nghĩa là họ không thể nhận tội hoặc không nhận tội.
Lời khai của bị can được thể hiện bằng biên bản hỏi cung, bản tường trình hoặc băng ghi âm, nghi hình, lời khai của bị cáo là lời trình bày, nội dung trả lời của bị cáo tại phiên tòa được ghi nhận trong biên bản phiên tòa.
Nội dung của điều luật không chỉ cụ thể hóa nguyên tắc suy đoán vô tội, mà còn đòi hỏi cơ quan và người có thẩm quyền tiến hành tố tụng khi tiến hành lấy lời khai, xét hỏi cần có nhận thức mới về nguyên tắc quyền của bị can, bị cáo khai báo hoặc im lặng, không được áp dụng các biện pháp trái pháp luật nhằm buộc họ phải khai báo không tự nguyện, không buộc họ phải chứng minh mình vô tội, đưa ra lời khai chống lại chính họ hoặc buộc phải nhận mình có tội
ví dụ: thực tiển xét xử vụ án vừa qua, như vụ án hoa hậu phương nga đã sử dụng quyền im lặng của mình một cách triệt để.
LS TRẦN MINH HÙNG |